Khi học các ngôn ngữ khác nhau trên Busuu, bạn sẽ gặp những chữ cái, dấu mới hoặc thậm chí là hệ thống cách viết hoàn toàn mới!
Bảng chữ cái La-tinh
Khi bạn đang mở trang web, chúng tôi sẽ hiển thị cho bạn các phím bổ sung mà bạn có thể cần trên bàn phím hiển thị trên màn hình. ¹
Nếu bạn đang sử dụng ứng dụng của chúng tôi, chỉ cần nhấn giữ một phím để nhìn thấy các chữ cái/dấu thay thế. Ví dụ nếu bạn cần 'œ', hãy nhấn giữ phím 'o' và trượt ngón tay đến biểu tượng đó.²
Thêm bàn phím mới
Bạn đang học một ngôn ngữ có hệ thống cách viết hoàn toàn khác? Có lẽ bạn sẽ muốn thêm bàn phím của ngôn ngữ đó vào thiết bị của mình. Làm vậy bạn sẽ dễ dàng nhập liệu bằng ngôn ngữ mà bạn đang học mà không thay đổi cài đặt ngôn ngữ của thiết bị.
Bạn có thể tìm thấy hướng dẫn thêm bàn phím mới vào thiết bị của mình ở dưới đây:
Hangeul (cho 🇰🇷 tiếng Hàn)
Trên Windows, hãy chọn '한국어 Korean' khi cài đặt bàn phím của bạn, và lựa chọn 'Handwriting' (Chữ viết tay). Trên macOS, hãy chọn '2-set Korean'. Mỗi phím tương ứng với một nguyên âm hoặc phụ âm cụ thể trong Hangeul.
Đối với các thiết bị iPhone và iPad, cũng như Android, hãy sử dụng bàn phím 'Tiếng Hàn → Tiêu chuẩn' (chứ không phải bàn phím 10 Phím).
Đối với Android, hãy thêm '한국어' nếu bạn đang cài đặt bàn phím từ cài đặt thiết bị của mình, hoặc 'Tiếng Hàn → '2-bulsik' khi sử dụng Gboard, ứng dụng bàn phím ảo.
Việc nhập liệu trên một số thiết bị Android có thể hơi khác một chút so với iPhone, như ở bên dưới:
Trong loại bố cục bàn phím này, phím “.” trong “2” sẽ hiển thị dấu gạch ngang trong các nguyên âm 'ㅏ, ㅓ, ㅗ, ㅜ'. Vậy nên để nhập nguyên âm 'ㅏ', bạn sẽ ấn phím 'ㅣ' + '.'.
Sau đây là một số ví dụ về cách nhập mỗi âm tiết:
- 사 = ㅅ > ㅣ > .
- 소 = ㅅ > . > ㅡ
- 셔 = ㅅ > . > . > ㅣ
- 솨 = ㅅ > . > ㅡ > ㅣ > .
Hiragana (cho 🇯🇵 tiếng Nhật)
Trên Windows, chọn '日本語 Japanese' khi cài đặt bàn phím của bạn. Bỏ chọn ‘Set as my Windows display language’ (Đặt làm ngôn ngữ hiển thị Windows của tôi), và sau đó chọn 'Handwriting' (Chữ viết tay).
Trên macOS, hãy chọn 'Hiragana'.
Trên thiết bị di động, sử dụng bàn phím 'Japanese - Romaji'.
Bảng chữ cái Kirin (cho 🇷🇺 tiếng Nga)
Bạn có thể sử dụng bàn phím Kirin tiêu chuẩn, hoặc bàn phím phiên âm so khớp các chữ cái tiếng Nga với các chữ cái tiếng La-tinh có âm tương tự.
Khi làm theo hướng dẫn 'Thêm bàn phím mới', chỉ cần chọn 'Tiếng Nga'.
Các Hán tự giản thể (cho 🇨🇳 tiếng Trung)
Sử dụng ’中文(简体) Chinese Simplified’ khi cài đặt bàn phím của bạn.
Chữ Ả Rập (cho 🇸🇦 tiếng Ả Rập)
Lựa chọn ‘العربية Arabic’ khi cài đặt bàn phím của bạn.
Thay đổi giữa các bàn phím
Sau khi bàn phím được thêm vào thiết bị của bạn, bạn có thể thay đổi giữa các bàn phím theo mong muốn của mình. Sau đây là cách thay đổi giữa các bàn phím:
¹ Hình đang minh họa các phím được hiển thị trong khóa học tiếng Pháp.
² Mặc dù hình minh họa cho thấy bàn phím trên thiết bị iOS nhưng trên hầu hết các thiết bị Android cũng giống như vậy.